Từ vựng N5 - Chapter 7: Mua sắm
Bài 1 Mua sắm 買い物 / Shopping
買い物<する> | Mua sắm |
〜をください | Cho tôi ~ |
〜と | và ~ |
〜や〜[など] | ~ và ~ (v.v..) |
いくら | Bao nhiêu tiền |
... và 19 từ vựng khác |
Bài 2 Cửa hàng, của tiệm みせ / Shop
みせ | Cửa hàng, cửa tiệm |
〜や | Tiệm 〜 |
デパート | Cửa hàng bách hóa, trung tâm thương mại |
コンビニ | Cửa hàng tiện lợi |
うる | Bán |
... và 17 từ vựng khác |
Bài 3 Máy rút tiền tự động ATM / ATM
〜かた | Cách ~ |
おひきだしですか。 | Quý khách rút (tiền) ạ? |
げんきん | Tiền mặt |
ATM | Máy rút tiền tự động |
おろす | Rút (tiền) |
... và 6 từ vựng khác |
Bài 4 Gửi おくる / Send
ゆうびんきょく | Bưu điện |
ポスト | Thùng thư |
てがみ | Thư |
はがき | Thiệp, bưu thiếp |
ねんがじょう | Thiệp chúc mừng năm mới |
... và 13 từ vựng khác |
Bài 5 Quà tặng プレゼント / Present
あげる | tặng, cho |
もらい | Nhận |
くれる | (Được) cho, tặng |
プレゼント | quà tặng |
物 | đồ vật |
... và 15 từ vựng khác |