Từ vựng N5 - Chapter 9: Sống

Bài 1 Nhà いえ / House

いえ Nhà
へや Phòng
まど Cửa sổ
ドア Cửa
あける Mở
... và 22 từ vựng khác

Bài 2 Tầng 2 chung cư アパートの2かい / Second Floor of the Apartment

たてもの Tòa nhà (chỉ các công trình kiến trúc nói chung)
アパート Chung cư
りょう Ký túc xá
ビル Tòa nhà
かいだん Cầu thang
... và 5 từ vựng khác

Bài 3 Chuyển nhà ひっこし / Moving

ひっこし Chuyển nhà, chuyển chỗ ở
てんきん<する> Chuyển sở làm
やちん Tiền nhà
ところ Nơi, chỗ
いなか Quê, vùng quê
... và 15 từ vựng khác

Bài 4 Nhà của giáo viên 先生のいえ(せんせいのいえ) / Teacher"s House

いらっしゃい。 Xin mời.
どうぞおあがりください。 Xin mời vào.
しつれいします。 Xin phép thất lễ.
そろそろしつれいします。 Em (tôi) xin phép về đây.
またいらっしゃってください。 Lại đến chơi nữa nhé.
... và 27 từ vựng khác

Bài 5 Điện 電気(でんき) / Electricity

電気 Đèn, điện
つける Bật, mở
けす Tắt, đóng
明るい Sáng, sáng sủa, tươi sáng
暗い Tối tăm
... và 13 từ vựng khác

Mục lục


Chapter 1  Tự giới thiệu


Chapter 2  Học tập


Chapter 3  Công việc


Chapter 4  Bạn bè


Chapter 5  Cơm hôm nay


Chapter 6  Sở thích


Chapter 7  Mua sắm


Chapter 8  Ngày nghỉ


Chapter 9  Sống

Bài 1  Nhà

Bài 2  Tầng 2 chung cư

Bài 3  Chuyển nhà

Bài 4  Nhà của giáo viên

Bài 5  Điện


Chapter 10  Sức khỏe

Trắc nghiệm Từ vựng N5

Trắc nghiệm từ vựng