Từ vựng N5 - Chapter 1: Tự giới thiệu
Bài 1 Là ~です / is
わたし | Tôi |
です | Là |
さん | Ông/bà/anh/chị |
ちゃん | Bé |
あなた | Ông/bà/anh/chị/bạn (ngôi thứ hai số ít) |
... và 8 từ vựng khác |
Bài 2 Xin chào おはよう / Good morning
おはよう。 | Chào. (buổi sáng) |
おはようございます。 | Xin chào. (buổi sáng) |
こんにちは. | Xin chào. (buổi trưa) |
こんばんは。 | Xin chào. (buổi tối) |
さようなら。 | Tạm biệt. |
... và 10 từ vựng khác |
Bài 3 Gia đình かぞく / Family
かぞく | Gia đình. |
わたしのかぞく | Gia đình của tôi. |
父 | Cha (tôi), người cha) |
りょうしん | Cha mẹ, song thân. |
母 | Mẹ (tôi), người mẹ |
... và 20 từ vựng khác |
Bài 4 Bao nhiêu người なんにんですか / How many people
ひとり | Một người |
ふたり | Hai người |
さんにん | Ba người |
よにん | Bốn người |
ごにん | Năm người |
... và 12 từ vựng khác |
Bài 5 Đến từ ~からきました / Came from
くに | Đất nước, nước |
ある | Có, ở |
どちら | Ở đâu, hướng nào |
〜からきました! | Đến từ 〜 |
〜じん | Người |
... và 29 từ vựng khác |