Từ vựng N5 - Chapter 10: Sức khỏe
Bài 1 Bệnh びようき / Sick
| びょうき | Bệnh, ốm |
| びょういん | Bệnh viện |
| どうしましたか | Anh / chị bị làm sao? |
| ねつ | Sốt |
| かぜ | Cảm |
| ... và 19 từ vựng khác | |
Bài 2 (Bạn) khỏe không? お元気ですが。(おげんきですか。) / How are you?
| 体 | Cơ thể |
| 体にいい | Tốt (có lợi) cho cơ thể |
| ちょうし | Tình trạng |
| つかれる | Mệt mỏi |
| ねむい | Buồn ngủ |
| ... và 16 từ vựng khác | |
Bài 3 Vật - việc quan trọng たいせつなもの・こと / Important Things
| パスポート | Hộ chiếu |
| ビザ | Thị thực |
| たいしかん | Đại sứ quán |
| たいせつな | Quan trọng |
| なくす | Đánh mất |
| ... và 11 từ vựng khác | |
Bài 4 Tương lai しょうらい / Future
| しょうらい | Tương lai |
| ゆめ | ước mơ, giấc mơ |
| りゅうがく<する> | Du học |
| けんきゅう<する> | Nghiên cứu |
| けんきゅうしゃ | Nhà nghiên cứu |
| ... và 11 từ vựng khác | |
Bài 5 Hãy nhớ cả những từ này! これもおぼえよう! / Let"s remember this!
| そして | và |
| まえ | Trước |
| あと | Sau |
| もうすぐ | Sắp sửa |
| すぐ | Ngay |
| ... và 22 từ vựng khác | |