Từ vựng N5 - Chapter 6: Sở thích
Bài 1 Sở thích しゅみ / Hobby
しゅみ | Sở thích |
日 | Ngày |
たのしい | Vui |
好きな | Thích, tốt, được |
きらいな | Ghét |
... và 19 từ vựng khác |
Bài 2 Âm nhạc おんがく / Music
おんがく | Âm nhạc |
カラオケ | karaoke |
いっしょに | Cùng với |
みんなで | Tấc cả mọi người |
うた | Bài hát |
... và 18 từ vựng khác |
Bài 3 Thể thao スポーツ / Sports
ジョギング | Chạy bộ |
スキー | Trượt tuyết |
ダンス | Khiêu vũ, nhảy, múa |
およぐ | Bơi |
うみ | Biển |
... và 17 từ vựng khác |
Bài 4 Thời tiết てんき / Weather
てんき | Thời tiết |
いい | Đẹp, tốt |
わるい | Xấu |
いい[お]てんきですね | Trời (thời tiết) đẹp nhỉ |
雨 | Mưa |
... và 15 từ vựng khác |
Bài 5 Mùa きせつ / Season
いつ | Khi nào? |
きょねん | Năm ngoái |
ことし | Năm nay |
らいねん | Sang năm |
きせつ | Mùa |
... và 22 từ vựng khác |