Từ vựng N5 - Chapter 5: Cơm hôm nay

Bài 1 Sáng, tối あさ・よる / Morning、Evening

あさ Buổi sáng
ひる Buổi trưa, ban ngày
よる Buổi tối
まいあさ Buổi sáng
まいぱん Mỗi tối
... và 19 từ vựng khác

Bài 2 Ăn, uống 食べる・飲む / Eat、Drink

食べる Ăn
食べ物 Đồ ăn, thức ăn
あさごはん Cơm sáng, điểm tâm
ひるごはん Cơm trưa
ぱんごはん Cơm tối
... và 36 từ vựng khác

Bài 3 Món ăn りょうり / Cooking

りょうり Món ăn
ごはん Cơm
サンドイッチ Bánh mì sandwich
おにぎり Cơm nắm
[お]べんとう Cơm hộp
... và 18 từ vựng khác

Bài 4 Nhà hàng レストラン / Restaurant

Cái gì
何か Cái gì đó
しょくじくする> Bữa ăn
ゆうめいな Nổi tiếng
入る Vào
... và 16 từ vựng khác

Bài 5 Như thế nào? どうですか。 / How is it?

どう Thế nào
あまい Ngọt
からい cay
おいしい Ngon
ぜんぶ Toàn bộ, hết toàn bộ
... và 10 từ vựng khác

Mục lục


Chapter 1  Tự giới thiệu


Chapter 2  Học tập


Chapter 3  Công việc


Chapter 4  Bạn bè


Chapter 5  Cơm hôm nay

Bài 1  Sáng, tối

Bài 2  Ăn, uống

Bài 3  Món ăn

Bài 4  Nhà hàng

Bài 5  Như thế nào?


Chapter 6  Sở thích


Chapter 7  Mua sắm


Chapter 8  Ngày nghỉ


Chapter 9  Sống


Chapter 10  Sức khỏe

Trắc nghiệm Từ vựng N5

Trắc nghiệm từ vựng