Từ vựng N5 - Chủ đề Sáng, tối

1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 5 | Bài 1

# Từ vựng Ví dụ
1
あさ
Buổi sáng

あさ、6におきます。

Buổi sáng, tôi thức dậy lúc 6 giờ.
2
ひる
Buổi trưa, ban ngày

ひる、しごとをします。

Ban ngày tôi llamf việc.
3
よる
Buổi tối

よる、ほんみます。

Buổi tối, tôi đọc sách.
4
まいあさ
Buổi sáng

まいあさ、CDをきます。

Mỗi sáng, tôi nghe đĩa CD.
5
まいぱん
Mỗi tối

まいばん、べんきょうをしています。

Mỗi tối, tôi học bài.
6
けさ
Sáng nay

けさ、ともだちに電話でんわをかけました。

Sáng nay, tôi đã gọi điện thoại cho bạn tôi.
7
こんばん
Tối nay

こんばん、ホテルにとまります。

Tối nay, tôi sẽ ở (trọ) lại khách sạn.
8
おきる
Thức dậy

まいあさ、7におきます。

Mỗi sáng, tôi thức dậy lúc 7 giờ.
9
ねる
Ngủ

まいばん、11ごろねます。

Mỗi tối, tôi đi ngủ lúc 11 giờ.
10
見る
みる
Nhìn, xem

テレビをぜんぜんません。

Tôi hoàn toàn không xem tivi.
11
ニュース
Tin tức

きのう、ニュースをました。

Hôm qua, tôi đã xem tin tức.
12
ラジオ
radio

よる、ラジオのニュースをきます。

Buổi tối, tôi nghe tin tức qua radio.
13
テレビ
Tivi

うちにテレビはありません。

Nhà tôi không có tivi.
14
はやい
Nhanh

A「とうきょうからおおさかまで2時間じかんはんです。」
B「はやいですね。」

A : Từ Tokyo đến Osaka mất 2 tiếng rưỡi. / B : Nhanh nhỉ.
15
おそい
Trể, muộn, chậm, lâu

A「まいばん、1ごろねます。」
B「おそいですね。」

A : Mỗi tối, tôi ngủ vào khoảng 1 giờ. / B : Muộn nhỉ.
16
かがみ
Gương soi

かがみでかおをます。

Tôi nhìn mặt trong gương. / Tôi soi gương.
17
かお
Mặt


18
あらう
Rửa

あさ、かおをあらいます.

Buổi sáng, tôi rửa mặt.
19
[お]ふろ
Bồn tắm, tắm


20
入る
はいる
vào, đi (tắm)

[お]ふろにはいります。

Tôi đi tắm.
21
シャワー
Vòi sen


22
あびる
Tắm (vòi sen)

シャワーをあびます。

Tôi tắm vòi sen.
23
Răng


24
みがく
Đánh, chải (răng)

はをみがきます。

Tôi đánh răng.

JTest.net


Giới thiệu

1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Mục lục


Chapter 1 Tự giới thiệu

Bài 1  Là

Bài 2  Xin chào

Bài 3  Gia đình

Bài 4  Bao nhiêu người

Bài 5  Đến từ


Chapter 2 Học tập

Bài 1  Trường học

Bài 2  Số đếm

Bài 3  Thứ (trong tuần)

Bài 4  Từ ngữ

Bài 5  Học tập


Chapter 3 Công việc

Bài 1  Làm việc, lao động

Bài 2  Công việc

Bài 3  Đây là cái gì?

Bài 4  Có bao nhiêu cái?

Bài 5  Thời gian


Chapter 4 Bạn bè

Bài 1  Người như thế nào?

Bài 2  Mặc áo

Bài 3  Mặc váy

Bài 4  Chơi

Bài 5  Phố xá, thị trấn


Chapter 5 Cơm hôm nay

Bài 1  Sáng, tối

Bài 2  Ăn, uống

Bài 3  Món ăn

Bài 4  Nhà hàng

Bài 5  Như thế nào?


Chapter 6 Sở thích

Bài 1  Sở thích

Bài 2  Âm nhạc

Bài 3  Thể thao

Bài 4  Thời tiết

Bài 5  Mùa


Chapter 7 Mua sắm

Bài 1  Mua sắm

Bài 2  Cửa hàng, của tiệm

Bài 3  Máy rút tiền tự động

Bài 4  Gửi

Bài 5  Quà tặng


Chapter 8 Ngày nghỉ

Bài 1  Phương tiện giao thông

Bài 2  Khoảng bao lâu?

Bài 3  Đường đi

Bài 4  Ở đâu

Bài 5  Ra ngoài


Chapter 9 Sống

Bài 1  Nhà

Bài 2  Tầng 2 chung cư

Bài 3  Chuyển nhà

Bài 4  Nhà của giáo viên

Bài 5  Điện


Chapter 10 Sức khỏe

Bài 1  Bệnh

Bài 2  (Bạn) khỏe không?

Bài 3  Vật - việc quan trọng

Bài 4  Tương lai

Bài 5  Hãy nhớ cả những từ này!