Từ vựng N5 - Chủ đề Chơi

1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 4 | Bài 4

# Từ vựng Ví dụ
1
あそぶ
Chơi đùa, chơi

にちようどもとあそびました。
しんじゅくへあそびにきます。

Chủ nhật, tôi đã đi chơi đùa cùng các con. Tôi đi Shinjuku chơi.
2
あんない<する>
Hướng dẫn, giới thiệu

きょうとをあんないします。

Tôi sẽ giới thiệu Kyoto.
3
むかえる
Đón

なりたへちちをむかえにきます。

Tôi đi đến Narita để đón bố.
4
つれていく
Dẫn đi

どもをどうぶつえんへつれていきました。

Tôi đã dẫn con đi sở thú.
5
つれてくる
Dẫn đến

おとうとがうちへともだちをつれてきました。

Em trai tôi dẫn bạn đến nhà.
6
どうぶつ
Động vật, con vật

いろいろなどうぶつをました。

Tôi đã xem nhiều đồng vật.
7
どうぶつえん
Sở thú

どもとどうぶつえんへきました。

Tôi đã đi sở thú với các con.
8
パンダ
Gấu trúc

うえのどうぶつえんにパンダがいました。

Ở sở thú Ueno có gấu trúc.
9
ぞう
Con voi

タイでぞうをました。

Tôi đã xem voi ở Thái Lan.
10
うま
Con ngựa

うまをたいです。

Tôi muốn xem con ngựa.
11
[お]まつり
Lễ hội

あさくさでおまつりがあります。

Ở Asakusa có lễ hội.
12
[お]てら
Chùa

かまくらにおてらがあります。

Ở Kamakura có chùa.
13
じんじゃ
đền thờ Thần đạo

きょうとでじんじゃへきました。

Tôi đã đi đền thờ Thần đạo ở Kyoto.
14
りょこう<する>
(Chuyến) du lịch

やすみにりょこうをします。

Tôi sẽ du lịch vào ngày nghỉ.
15
じゅんびくする>
Chuẩn bị

リょこうのじゅんびをします。

Tôi chuẩn bị cho chuyến du lịch.
16
よやく<する>
Đặt trước

ホテルをよやくします。

Tôi đặt khách sạn.
17
ホテル
Khách sạn

ホテルに電話でんわをかけます。

Tôi gọi điện thoại đến khách sạn.
18
とまる
Nghỉ trọ

きれいなホテルにとまりたいです。

Tôi muốn nghỉ ở khách sạn sạch đẹp.
19
ロビー
Sảnh

ロビーに電話でんわがあります。

Ở sảnh có điện thoại.
20
おみやげ
quà

かぞくにおみやげをいます。

Tôi sẽ mua quà cho gia đình.
21
サービス
Dịch vụ

ホテルはサービスがいいです。

Dịch vụ (của) khách sạn tốt.
22
ホームステイ<する>
homestay

アメリカでホームステイしました。

Tôi đã homestay ở Mỹ.

JTest.net


Giới thiệu

1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Mục lục


Chapter 1 Tự giới thiệu

Bài 1  Là

Bài 2  Xin chào

Bài 3  Gia đình

Bài 4  Bao nhiêu người

Bài 5  Đến từ


Chapter 2 Học tập

Bài 1  Trường học

Bài 2  Số đếm

Bài 3  Thứ (trong tuần)

Bài 4  Từ ngữ

Bài 5  Học tập


Chapter 3 Công việc

Bài 1  Làm việc, lao động

Bài 2  Công việc

Bài 3  Đây là cái gì?

Bài 4  Có bao nhiêu cái?

Bài 5  Thời gian


Chapter 4 Bạn bè

Bài 1  Người như thế nào?

Bài 2  Mặc áo

Bài 3  Mặc váy

Bài 4  Chơi

Bài 5  Phố xá, thị trấn


Chapter 5 Cơm hôm nay

Bài 1  Sáng, tối

Bài 2  Ăn, uống

Bài 3  Món ăn

Bài 4  Nhà hàng

Bài 5  Như thế nào?


Chapter 6 Sở thích

Bài 1  Sở thích

Bài 2  Âm nhạc

Bài 3  Thể thao

Bài 4  Thời tiết

Bài 5  Mùa


Chapter 7 Mua sắm

Bài 1  Mua sắm

Bài 2  Cửa hàng, của tiệm

Bài 3  Máy rút tiền tự động

Bài 4  Gửi

Bài 5  Quà tặng


Chapter 8 Ngày nghỉ

Bài 1  Phương tiện giao thông

Bài 2  Khoảng bao lâu?

Bài 3  Đường đi

Bài 4  Ở đâu

Bài 5  Ra ngoài


Chapter 9 Sống

Bài 1  Nhà

Bài 2  Tầng 2 chung cư

Bài 3  Chuyển nhà

Bài 4  Nhà của giáo viên

Bài 5  Điện


Chapter 10 Sức khỏe

Bài 1  Bệnh

Bài 2  (Bạn) khỏe không?

Bài 3  Vật - việc quan trọng

Bài 4  Tương lai

Bài 5  Hãy nhớ cả những từ này!