Từ vựng N5 - Chủ đề Chơi
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 4 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
あそぶChơi đùa, chơi |
|
2
|
あんない<する>Hướng dẫn, giới thiệu |
きょうとをあんないします。
|
3
|
むかえるĐón |
なりたへ |
4
|
つれていくDẫn đi |
|
5
|
つれてくるDẫn đến |
おとうとがうちへ |
6
|
どうぶつĐộng vật, con vật |
いろいろなどうぶつを |
7
|
どうぶつえんSở thú |
|
8
|
パンダGấu trúc |
うえのどうぶつえんにパンダがいました。
|
9
|
ぞうCon voi |
タイでぞうを |
10
|
うまCon ngựa |
うまを |
11
|
[お]まつりLễ hội |
あさくさでおまつりがあります。
|
12
|
[お]てらChùa |
かまくらにおてらがあります。
|
13
|
じんじゃđền thờ Thần đạo |
きょうとでじんじゃへ |
14
|
りょこう<する>(Chuyến) du lịch |
|
15
|
じゅんびくする>Chuẩn bị |
リょこうのじゅんびをします。
|
16
|
よやく<する>Đặt trước |
ホテルをよやくします。
|
17
|
ホテルKhách sạn |
ホテルに |
18
|
とまるNghỉ trọ |
きれいなホテルにとまりたいです。
|
19
|
ロビーSảnh |
ロビーに |
20
|
おみやげquà |
かぞくにおみやげを |
21
|
サービスDịch vụ |
ホテルはサービスがいいです。
|
22
|
ホームステイ<する>homestay |
アメリカでホームステイしました。
|
Giới thiệu
1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe