Từ vựng N5 - Chủ đề Người như thế nào?
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 4 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
友だちともだちBạn bè |
|
2
|
どんなNhư thế nào |
A「スミスさんはどんな |
3
|
人ひとNgười |
B「しんせつな |
4
|
しんせつなTử tế |
スミスさんはしんせつです。
|
5
|
みんなMọi người |
|
6
|
元気なげんきなKhoẻ mạnh |
スミスさんのおばあさんは |
7
|
きれいなĐẹp, sạch |
①ハインさんはきれいな |
8
|
ハンサムなĐẹp trai |
ホアンさんはハンサムです。
|
9
|
かわいいDễ thương |
ララちゃんはかわいいです。
|
10
|
かっこいいĐẹp trai, phong độ |
ジョンさんはかっこいいです。
|
11
|
あたまがいいThông minh |
|
12
|
やさしいTử tế, hiền lành |
ハインさんはやさしいです。
|
13
|
ユーモアHài hước, hóm hỉnh |
|
14
|
せChiều cao, lưng |
ホアンさんはせが |
15
|
高いたかいcao |
ホアンさんは |
16
|
ひくいThấp |
わたしはせがひくいです。
|
17
|
目めMắt |
ララちゃんは |
18
|
大きいおおきいTo, lớn |
|
19
|
小さいちいさいNhỏ |
わたしのカメラは |
20
|
かみTóc |
きのう、かみをきりました。
|
21
|
長いながいDài |
ハインさんはかみが |
22
|
みじかいNgắn |
ララちゃんはかみがみじかいです。
|
Giới thiệu
1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe