Flashcard từ vựng N5 - Người như thế nào?
読み込み中...
Danh sách từ vựng (22 từ)
友だち
ともだち
Bạn bè
どんな
Như thế nào
人
ひと
Người
しんせつな
Tử tế
みんな
Mọi người
元気な
げんきな
Khoẻ mạnh
きれいな
Đẹp, sạch
ハンサムな
Đẹp trai
かわいい
Dễ thương
かっこいい
Đẹp trai, phong độ
あたまがいい
Thông minh
やさしい
Tử tế, hiền lành
ユーモア
Hài hước, hóm hỉnh
せ
Chiều cao, lưng
高い
たかい
cao
ひくい
Thấp
目
め
Mắt
大きい
おおきい
To, lớn
小さい
ちいさい
Nhỏ
かみ
Tóc
長い
ながい
Dài
みじかい
Ngắn

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe