Từ vựng N5 - Chủ đề Mặc áo

1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 4 | Bài 2

# Từ vựng Ví dụ
1
ふく
áo quần

きのう、ふくをいました。

Hôm qua, tôi đã mua quần áo.
2
サイズ
Kích cỡ

おおきいサイズがありません。

Không có kích cỡ lớn.
3
すてきな
Đẹp, duyệt

かっこいいシャツですね。すてきです。

Chiếc áo thun ngầu nhỉ. Thật đẹp.
4
デザイン
Thiết kế, mẫu mã

すてきなデザインですね。

Mẫu mã đẹp nhỉ.
5
きる
Mặc

うわぎをきます。

Tôi mặc áo khoát.
6
ぬぐ
Cởi

・コートをぬぎます。・くつをぬぎます。

- Tôi cởi áo choàng. / - Tôi cởi giày.
7
あかい
Đỏ

あかいコートをいました。

Tôi đã mua áo choàng đỏ.
8
あおい
Xanh (da trời)

あおいシャツをきています。

Tôi mặc áo thun xanh.
9
しろい
Trắng

しろいスーツをいたいです。

Tôi muốn mua bộ vest trắng.
10
くろい
Đen

くろいセーターをきます。

Tôi mặc áo len đen.
11
きいろい
Vàng

きいろいふくをいます。

Tôi sẽ mua áo vàng.
12
いろいろな
Nhiều loại, đủ thứ

いろいろなぼうしをもっています。

Tôi có nhiều loại mũ.
13
ツャツ
Áo thun, áo sơ-mi, áo


14
セーター
Áo len


15
コート
Áo khoác, áo choàng


16
スーツ
Đồ vét


17
うわぎ
áo choàng


18
したぎ
Đồ lót


19
きもの
Kimono, đồ mặc


JTest.net


Giới thiệu

1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Mục lục


Chapter 1 Tự giới thiệu

Bài 1  Là

Bài 2  Xin chào

Bài 3  Gia đình

Bài 4  Bao nhiêu người

Bài 5  Đến từ


Chapter 2 Học tập

Bài 1  Trường học

Bài 2  Số đếm

Bài 3  Thứ (trong tuần)

Bài 4  Từ ngữ

Bài 5  Học tập


Chapter 3 Công việc

Bài 1  Làm việc, lao động

Bài 2  Công việc

Bài 3  Đây là cái gì?

Bài 4  Có bao nhiêu cái?

Bài 5  Thời gian


Chapter 4 Bạn bè

Bài 1  Người như thế nào?

Bài 2  Mặc áo

Bài 3  Mặc váy

Bài 4  Chơi

Bài 5  Phố xá, thị trấn


Chapter 5 Cơm hôm nay

Bài 1  Sáng, tối

Bài 2  Ăn, uống

Bài 3  Món ăn

Bài 4  Nhà hàng

Bài 5  Như thế nào?


Chapter 6 Sở thích

Bài 1  Sở thích

Bài 2  Âm nhạc

Bài 3  Thể thao

Bài 4  Thời tiết

Bài 5  Mùa


Chapter 7 Mua sắm

Bài 1  Mua sắm

Bài 2  Cửa hàng, của tiệm

Bài 3  Máy rút tiền tự động

Bài 4  Gửi

Bài 5  Quà tặng


Chapter 8 Ngày nghỉ

Bài 1  Phương tiện giao thông

Bài 2  Khoảng bao lâu?

Bài 3  Đường đi

Bài 4  Ở đâu

Bài 5  Ra ngoài


Chapter 9 Sống

Bài 1  Nhà

Bài 2  Tầng 2 chung cư

Bài 3  Chuyển nhà

Bài 4  Nhà của giáo viên

Bài 5  Điện


Chapter 10 Sức khỏe

Bài 1  Bệnh

Bài 2  (Bạn) khỏe không?

Bài 3  Vật - việc quan trọng

Bài 4  Tương lai

Bài 5  Hãy nhớ cả những từ này!