Flashcard từ vựng N5 - Mặc áo
読み込み中...
Danh sách từ vựng (19 từ)
ふく
áo quần
サイズ
Kích cỡ
すてきな
Đẹp, duyệt
デザイン
Thiết kế, mẫu mã
きる
Mặc
ぬぐ
Cởi
あかい
Đỏ
あおい
Xanh (da trời)
しろい
Trắng
くろい
Đen
きいろい
Vàng
いろいろな
Nhiều loại, đủ thứ
ツャツ
Áo thun, áo sơ-mi, áo
セーター
Áo len
コート
Áo khoác, áo choàng
スーツ
Đồ vét
うわぎ
áo choàng
したぎ
Đồ lót
きもの
Kimono, đồ mặc

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe