Từ vựng N5 - Chủ đề Gửi

1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 7 | Bài 4

# Từ vựng Ví dụ
1
ゆうびんきょく
Bưu điện

あした、ゆうびんきょくへ、きます。

Ngày mai, tôi sẽ đi bưa điện.
2
ポスト
Thùng thư

はがきをポストにれます。

Tôi cho bưu thiếp vào thùng thư.
3
てがみ
Thư

てがみをきます。

Tôi viết thư.
4
はがき
Thiệp, bưu thiếp

はがきを3まいおねがいします。

Cho tôi 3 tấm bưu thiếp.
5
ねんがじょう
Thiệp chúc mừng năm mới

先生せんせいにねんがじょうをします。

Tôi gửi thiệp chúc năm mới cho thầy cô.
6
出す
だす
Gửi (thư)

こうくうびんでてがみをします。

Tôi gửi thư bằng đường hàng không.
7
メール
e-mail

メールをおくります

Tôi gửi e-mail.
8
おくる
Gửi

かぞくににもつをおくります。

Tôi gửi đồ (hành lý) cho gia đình.
9
きって
Tem

きってをいます。

Tôi mua tem.
10
あつめる
Sưu tầm

きってをあつめています。

Tôi sưu tầm tem.
11
ふうとう
Bì thư

ふうとうにてがみをれます。

Tôi cho thư vào bì thư.
12
がいこく
Nước ngoài

がいこくにてがみをします。

Tôi gửi thư đi nước ngoài.
13
エアメール
Đường hàng không

イギリスまでエアメールでおねがいします。

Vui lòng gửi bằng đường hàng không đến Anh.
14
こうくびん
Đường hàng không

こうくうびんでおくります。

Tôi gửi bằng đường hàng không.
15
ふなびん
Đường biển

ふなぴんでおくります。

Tôi gửi bằng đường biển.
16
にもつ
Hành lý, kiện hàng, gói đồ

ゆうびんきょくでにもつをおくります。

Tôi gửi hành lý ở bưu điện.
17
おもい
Nặng

このにもつはおもいですね。

Hành lý này nặng nhỉ.
18
かるい
Nhẹ

このにもつはかるいですね。

Hành lý này nhẹ nhỉ.

JTest.net


Giới thiệu

1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Mục lục


Chapter 1 Tự giới thiệu

Bài 1  Là

Bài 2  Xin chào

Bài 3  Gia đình

Bài 4  Bao nhiêu người

Bài 5  Đến từ


Chapter 2 Học tập

Bài 1  Trường học

Bài 2  Số đếm

Bài 3  Thứ (trong tuần)

Bài 4  Từ ngữ

Bài 5  Học tập


Chapter 3 Công việc

Bài 1  Làm việc, lao động

Bài 2  Công việc

Bài 3  Đây là cái gì?

Bài 4  Có bao nhiêu cái?

Bài 5  Thời gian


Chapter 4 Bạn bè

Bài 1  Người như thế nào?

Bài 2  Mặc áo

Bài 3  Mặc váy

Bài 4  Chơi

Bài 5  Phố xá, thị trấn


Chapter 5 Cơm hôm nay

Bài 1  Sáng, tối

Bài 2  Ăn, uống

Bài 3  Món ăn

Bài 4  Nhà hàng

Bài 5  Như thế nào?


Chapter 6 Sở thích

Bài 1  Sở thích

Bài 2  Âm nhạc

Bài 3  Thể thao

Bài 4  Thời tiết

Bài 5  Mùa


Chapter 7 Mua sắm

Bài 1  Mua sắm

Bài 2  Cửa hàng, của tiệm

Bài 3  Máy rút tiền tự động

Bài 4  Gửi

Bài 5  Quà tặng


Chapter 8 Ngày nghỉ

Bài 1  Phương tiện giao thông

Bài 2  Khoảng bao lâu?

Bài 3  Đường đi

Bài 4  Ở đâu

Bài 5  Ra ngoài


Chapter 9 Sống

Bài 1  Nhà

Bài 2  Tầng 2 chung cư

Bài 3  Chuyển nhà

Bài 4  Nhà của giáo viên

Bài 5  Điện


Chapter 10 Sức khỏe

Bài 1  Bệnh

Bài 2  (Bạn) khỏe không?

Bài 3  Vật - việc quan trọng

Bài 4  Tương lai

Bài 5  Hãy nhớ cả những từ này!