Từ vựng N5 - Chủ đề Phương tiện giao thông
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 8 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
えきNhà ga, ga |
・とうきょうえき・おおさかえき・ひろしまえき
|
2
|
電車でんしゃTàu điện |
えきで |
3
|
のるLên, đi (tàu xe) |
きゅうこうにのります。
|
4
|
おりるXuống (tàu, xe) |
しぶやで |
5
|
きっぷVé |
えきできっぷを |
6
|
つぎのTiếp theo |
つぎのえきはしんじゅくです。
|
7
|
のりかえるĐổi tàu (chuyến), quá cảnh |
とうきょうえきでのりかえます。
|
8
|
かくえきCác ga |
|
9
|
きゅうこうTàu nhanh |
|
10
|
とっきゅうtàu tốc hành |
|
11
|
しんかんせんTàu cao tốc shinkansen |
しんかんせんできょうとへ |
12
|
ちかてつTàu điện ngầm |
きょうとえきでちかてつにのります。
|
13
|
〜ぱんせんTuyến số ~ |
8ばんせんできゅうこうにのります。
|
14
|
何ばんせんなんばんせんTuyến số mấy |
A「しんかんせんは |
15
|
じどうしゃXe hơi (chỉ các loại xe có gắn động cơ) |
トヨタはじどうしゃのかいしゃです。
|
16
|
車くるまXe cộ (các loại xe nói chung) |
これは |
17
|
うんてんくする>Lái (xe) |
|
18
|
おくるTiễn, đưa |
A「 |
19
|
ちゅうしゃじょうBãi đậu (đỗ) xe |
ちゅうしゃじょうはありません。
|
20
|
とめるĐậu (xe), đỗ(xe), dừng |
・ちゅうしゃじょうに |
21
|
じてんしゃXe đạp |
じてんしゃでえきまで |
22
|
バイクXe gắn máy, xe mô-tô |
バイクでかいしゃへ |
23
|
バスXe buýt |
バスでなごやに |
24
|
タクシーXe taxi |
タクシーにのりましょう。
|
25
|
ひこうきMáy bay |
ひこうきで3 |
26
|
ふねTàu, thuyền |
よこはまでふねにのります。
|
27
|
のりばTrạm |
バスのりばはどこですか。
|
28
|
くうこうくうこうはなりたにあります。 |
|
Giới thiệu
1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe