Từ vựng N5 - Chủ đề Gia đình
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 1 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
かぞくGia đình. |
かぞくは7にんです。
|
2 |
わたしのかぞくGia đình của tôi. |
|
3
|
父ちちCha (tôi), người cha) |
|
4
|
りょうしんCha mẹ, song thân. |
|
5
|
母ははMẹ (tôi), người mẹ |
|
6
|
あねChị (tôi), người chị |
|
7
|
あにAnh (tôi), người anh |
|
8
|
おとうとEm trai (tôi), người em trai |
|
9
|
いもうとEm gái (tôi), người em gái |
|
10
|
きょうだいAnh chị em |
|
11
|
いぬCon chó |
|
12
|
ねこCon mèo |
|
13
|
いるCó, ở |
①いぬがいます。
|
14
|
うちNhà |
うちにねこがいます。
|
15 |
やまださんのかぞくGia đình của anh / chị Yamada |
|
16
|
おじいさんÔng (nội, ngoại), ông cụ |
|
17
|
おばあさんBà (nội, ngoại ), bà cụ |
|
18
|
ごりょうしんCha mẹ, song thân. |
|
19
|
お父さんおといさんCha (tôi), người cha |
|
20
|
お母さんおかあさんMẹ (tôi), người mẹ |
|
21
|
おねえさんChị (tôi), người chị |
|
22
|
おにいさんAnh (tôi), người anh |
|
23 |
やまださん |
|
24
|
おとうとさんEm trai (tôi), người em trai |
|
25
|
いもうとさんEm gái (tôi), người em gái |
|
Giới thiệu
1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe