Từ vựng N5 - Chủ đề Bệnh
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 10 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
びょうきBệnh, ốm |
びょうきになりました。
|
2
|
びょういんBệnh viện |
びょういんへ |
3
|
どうしましたかAnh / chị bị làm sao? |
いしゃ「どうしましたか。」
|
4
|
ねつSốt |
A「きのうからねつがあります。」
|
5
|
かぜCảm |
いしゃ「かぜですね。」
|
6
|
インフルエンザCúm |
いしゃ「インフルエンザです。おふろに |
7
|
くすりThuốc |
|
8
|
はなMũi |
|
9
|
口くちMiệng |
|
10
|
のどCổ họng |
|
11
|
耳みみTai |
|
12 |
目めmắt |
|
13
|
あたまĐầu |
|
14
|
手てtay |
|
15 |
かおMá |
|
16
|
おなかBụng |
|
17
|
足おしChân |
|
18
|
おだいじにgiữ gìn sức khỏe, mau khỏe. (Câu nói với người đang bị đau bệnh) |
かんごし「おだいじに。」
|
19
|
2、3日に,さんにち2, 3 ngày |
2、3 |
20
|
〜がいたいĐau 〜 |
はがいたいです。
|
21
|
はいしゃ[さん]Nha sỹ |
きのう、はいしゃへ |
22
|
一人でひとりMột mình |
|
23
|
けんこうKhỏe mạnh, sức khỏe |
けんこうに |
24
|
[けんこう]ほけんしょうThẻ bảo hiểm (sức khỏe) |
びょういんにけんこうほけんしょうをもっていきます。
|
Giới thiệu
1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe