Flashcard từ vựng N5 - Bệnh
読み込み中...
Danh sách từ vựng (24 từ)
びょうき
Bệnh, ốm
びょういん
Bệnh viện
どうしましたか
Anh / chị bị làm sao?
ねつ
Sốt
かぜ
Cảm
インフルエンザ
Cúm
くすり
Thuốc
はな
Mũi
口
くち
Miệng
のど
Cổ họng
耳
みみ
Tai
目
め
mắt
あたま
Đầu
手
て
tay
かお
Má
おなか
Bụng
足
おし
Chân
おだいじに
giữ gìn sức khỏe, mau khỏe. (Câu nói với người đang bị đau bệnh)
2、3日
に,さんにち
2, 3 ngày
〜がいたい
Đau 〜
はいしゃ[さん]
Nha sỹ
一人で
ひとり
Một mình
けんこう
Khỏe mạnh, sức khỏe
[けんこう]ほけんしょう
Thẻ bảo hiểm (sức khỏe)

JTest.net
Mục lục
Chapter 1 Tự giới thiệu
Chapter 2 Học tập
Chapter 3 Công việc
Chapter 4 Bạn bè
Chapter 5 Cơm hôm nay
Chapter 6 Sở thích
Chapter 7 Mua sắm
Chapter 8 Ngày nghỉ
Chapter 9 Sống
Chapter 10 Sức khỏe