Từ vựng N5 - Chủ đề Từ ngữ

1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 2 | Bài 4

# Từ vựng Ví dụ
1
ことば
Từ ngữ, tiếng

日本にほんのことばがわかりません。

Tôi không biết tiếng Nhật.
2

Chữ

高校こうこう日本にほんをべんきょうしました。

Tôi đã học chữ Nhật ở trường cấp III.
3
にほんご
Tiếng Nhật

エジプトでにほんごをべんきょうしました。

Tôi đã học tiếng Nhật ơr Ai Cập.
4
〜ご
Tiếng

えいごではなしてください。

Hãy nói bằng tiếng Anh.
5
話す
はなす
Nói, nói chuyện

先生せんせいとにほんごではなします。

Tôi nói chuyện với thầy/cô bằng tiếng Nhật.
6
ゆっくり
Chậm, chậm rãi

先生せんせいはゆっくりはなします。

Thầy/cô giáo nói chuyện chậm rãi.
7
言う
いう
Nói

ゆっくりってください。

Hãy nói chậm.
8
もういちど
Một lần nữa

もういちどいます。

Tôi sẽ nói lại lần nữa.
9
おねがいします
Xin vui lòng

もういちどおねがいします。

Xin vui lòng 1 lần nữa.
10
わかる
Hiểu, biết

ひらがながわかります。

Tôi biết chữ Hiragana.
11
少し
すこし
Một chút

かんじがすこしわかります。

Tôi biết chữ Hán một chút.
12
もう少し
もうすこし
Một chút nữa

もう少しゆっくりはなしてください。

Hãy nới chậm thêm một chút nữa.
13
よく
Rõ, giỏi, tốt

よくわかりました。

Tôi đã hiểu rõ.
14
だいたい
Đại khái

だいたいわかりました。

Tôi đã hiểu đại khái.
15
ぜんぜん
Hoàn toàn

A「わかりましたか。」
B「いいえ。ぜんぜんわかりませんでした。」

A : Bạn có hiểu không? / B : Không. Tôi hoàn toàn không hiểu.
16
ひらがな
(Chữ) Hiragana

にほんご

17
かたかな
(Chữ) katakana

ニホンゴ

18
かんじ
(Chinese characters)

ChữHán
日本語にほんご

19
ローマ字
ローマじ
(Roman alphabet)

Chữlatinh

JTest.net


Giới thiệu

1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Mục lục


Chapter 1 Tự giới thiệu

Bài 1  Là

Bài 2  Xin chào

Bài 3  Gia đình

Bài 4  Bao nhiêu người

Bài 5  Đến từ


Chapter 2 Học tập

Bài 1  Trường học

Bài 2  Số đếm

Bài 3  Thứ (trong tuần)

Bài 4  Từ ngữ

Bài 5  Học tập


Chapter 3 Công việc

Bài 1  Làm việc, lao động

Bài 2  Công việc

Bài 3  Đây là cái gì?

Bài 4  Có bao nhiêu cái?

Bài 5  Thời gian


Chapter 4 Bạn bè

Bài 1  Người như thế nào?

Bài 2  Mặc áo

Bài 3  Mặc váy

Bài 4  Chơi

Bài 5  Phố xá, thị trấn


Chapter 5 Cơm hôm nay

Bài 1  Sáng, tối

Bài 2  Ăn, uống

Bài 3  Món ăn

Bài 4  Nhà hàng

Bài 5  Như thế nào?


Chapter 6 Sở thích

Bài 1  Sở thích

Bài 2  Âm nhạc

Bài 3  Thể thao

Bài 4  Thời tiết

Bài 5  Mùa


Chapter 7 Mua sắm

Bài 1  Mua sắm

Bài 2  Cửa hàng, của tiệm

Bài 3  Máy rút tiền tự động

Bài 4  Gửi

Bài 5  Quà tặng


Chapter 8 Ngày nghỉ

Bài 1  Phương tiện giao thông

Bài 2  Khoảng bao lâu?

Bài 3  Đường đi

Bài 4  Ở đâu

Bài 5  Ra ngoài


Chapter 9 Sống

Bài 1  Nhà

Bài 2  Tầng 2 chung cư

Bài 3  Chuyển nhà

Bài 4  Nhà của giáo viên

Bài 5  Điện


Chapter 10 Sức khỏe

Bài 1  Bệnh

Bài 2  (Bạn) khỏe không?

Bài 3  Vật - việc quan trọng

Bài 4  Tương lai

Bài 5  Hãy nhớ cả những từ này!