Flashcard từ vựng N5 - Từ ngữ
読み込み中...
Danh sách từ vựng (19 từ)
ことば
Từ ngữ, tiếng
字
じ
Chữ
にほんご
Tiếng Nhật
〜ご
Tiếng
話す
はなす
Nói, nói chuyện
ゆっくり
Chậm, chậm rãi
言う
いう
Nói
もういちど
Một lần nữa
おねがいします
Xin vui lòng
わかる
Hiểu, biết
少し
すこし
Một chút
もう少し
もうすこし
Một chút nữa
よく
Rõ, giỏi, tốt
だいたい
Đại khái
ぜんぜん
Hoàn toàn
ひらがな
(Chữ) Hiragana
かたかな
(Chữ) katakana
かんじ
(Chinese characters)
ローマ字
ローマじ
(Roman alphabet)

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe