Từ vựng N5 - Chủ đề Quà tặng
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 7 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
あげるtặng, cho |
|
2
|
もらいNhận |
|
3
|
くれる(Được) cho, tặng |
|
4
|
プレゼントquà tặng |
おとうとにプレゼントをあげました。
|
5
|
物ものđồ vật |
いろいろな |
6
|
パーティーTiệc |
|
7
|
はじめるBắt đầu |
6 |
8
|
だれAi |
A「あの |
9
|
どなたAi (kính ngữ) |
A「あのかたはどなたですか。」
|
10
|
あのかたNgười đó (kính ngữ) |
B「あのかたは |
11
|
クリスマスGiáng sinh |
クリスマスにパーティーをします。
|
12
|
[お]たんじょうびSinh nhật |
A「たんじょうびはいつですか。」
|
13
|
生まれるいまれるChào đời, được sinh ra |
|
14
|
おめでとう[ございます](Xin) chúc mừng |
A「おたんじょうびおめでとうございます。」
|
15
|
わあôi |
A「これ、プレゼントです。」
|
16
|
何さいなんさいBao nhiêu (mấy) tuổi |
A「ホアンさんは |
17
|
[お]いくつBao nhiêu (mấy) tuổi (kính ngữ) |
A「おとうとさんはおいくつですか。」
|
18
|
〜さい〜tuổi |
|
19
|
何日なんにちNgày mấy |
A「きょうは |
20
|
〜日~にちNgày |
|
Giới thiệu
1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe