Flashcard từ vựng N5 - Quà tặng
読み込み中...
Danh sách từ vựng (20 từ)
あげる
tặng, cho
もらい
Nhận
くれる
(Được) cho, tặng
プレゼント
quà tặng
物
もの
đồ vật
パーティー
Tiệc
はじめる
Bắt đầu
だれ
Ai
どなた
Ai (kính ngữ)
あのかた
Người đó (kính ngữ)
クリスマス
Giáng sinh
[お]たんじょうび
Sinh nhật
生まれる
いまれる
Chào đời, được sinh ra
おめでとう[ございます]
(Xin) chúc mừng
わあ
ôi
何さい
なんさい
Bao nhiêu (mấy) tuổi
[お]いくつ
Bao nhiêu (mấy) tuổi (kính ngữ)
〜さい
〜tuổi
何日
なんにち
Ngày mấy
〜日
~にち
Ngày

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe