Từ vựng N5 - Chủ đề Làm việc, lao động
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 3 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
かいしゃCông ty |
トヨタは |
2
|
ぎんこうNgân hàng |
おとうとはぎんこうではたらいています。
|
3
|
はたらくLàm việc, lao động |
まいにち、はたらきます。
|
4
|
休むやすむNghỉ, nghỉ ngơi |
きのう、かいしゃを |
5
|
休みやすみNgày nghỉ |
|
6
|
ひる休みひるやすみNghỉ trưa |
ひろ烋みにしゅくだいをします。
|
7
|
ひまなRãnh rồi |
あしたはひまです。
|
8
|
いそがしいBận rộn |
まいにち、いそがしいです。
|
9
|
ざんぎょうくする>làm tăng ca, tăng giờ |
きょうはざんぎょうLます。
|
10
|
しゅっちょうくする>Công tác |
フランスへしゅっちょうします。
|
11
|
じむしょVăn phòng |
じむしょはたいわんにあります。
|
12
|
こうじょNhà máy |
うちゅうごくに |
13
|
うけつけTiếp tân, lễ tân |
うけつけで |
14
|
かいぎHọp, hội nghị |
きょう、かいぎがあります。
|
15
|
かいぎしつPhòng họp |
|
16
|
電話でんわĐiện thoại |
かいぎしつに |
17
|
(電話を)かけるでんわかけるGọi (điện thoại) |
かいしゃに |
18
|
もしもしAlô |
A「もしもし、 |
19
|
電話ばんごうでんわばんごうSố điện thoại |
A「 |
20
|
しるBiết |
B「いいえ、しリません。」
|
21
|
何ばんなんばんSố mấy? |
|
22
|
おしえるChỉ, dạy, cho biết |
|
23
|
てつだうgiúp đỡ |
|
24
|
つくるLàm, tạo ra, sản xuất |
これは |
25
|
やくにたつCó ích |
これはやくにたちます。
|
Giới thiệu
1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe