Flashcard từ vựng N5 - Làm việc, lao động

読み込み中...
Danh sách từ vựng (25 từ)
かいしゃ

Công ty

ぎんこう

Ngân hàng

はたらく

Làm việc, lao động

休む

やすむ

Nghỉ, nghỉ ngơi

休み

やすみ

Ngày nghỉ

ひる休み

ひるやすみ

Nghỉ trưa

ひまな

Rãnh rồi

いそがしい

Bận rộn

ざんぎょうくする>

làm tăng ca, tăng giờ

しゅっちょうくする>

Công tác

じむしょ

Văn phòng

こうじょ

Nhà máy

うけつけ

Tiếp tân, lễ tân

かいぎ

Họp, hội nghị

かいぎしつ

Phòng họp

電話

でんわ

Điện thoại

(電話を)かける

でんわかける

Gọi (điện thoại)

もしもし

Alô

電話ばんごう

でんわばんごう

Số điện thoại

しる

Biết

何ばん

なんばん

Số mấy?

おしえる

Chỉ, dạy, cho biết

てつだう

giúp đỡ

つくる

Làm, tạo ra, sản xuất

やくにたつ

Có ích

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Tự giới thiệu

Bài 1  Là

Bài 2  Xin chào

Bài 3  Gia đình

Bài 4  Bao nhiêu người

Bài 5  Đến từ


Chapter 2 Học tập

Bài 1  Trường học

Bài 2  Số đếm

Bài 3  Thứ (trong tuần)

Bài 4  Từ ngữ

Bài 5  Học tập


Chapter 3 Công việc

Bài 1  Làm việc, lao động

Bài 2  Công việc

Bài 3  Đây là cái gì?

Bài 4  Có bao nhiêu cái?

Bài 5  Thời gian


Chapter 4 Bạn bè

Bài 1  Người như thế nào?

Bài 2  Mặc áo

Bài 3  Mặc váy

Bài 4  Chơi

Bài 5  Phố xá, thị trấn


Chapter 5 Cơm hôm nay

Bài 1  Sáng, tối

Bài 2  Ăn, uống

Bài 3  Món ăn

Bài 4  Nhà hàng

Bài 5  Như thế nào?


Chapter 6 Sở thích

Bài 1  Sở thích

Bài 2  Âm nhạc

Bài 3  Thể thao

Bài 4  Thời tiết

Bài 5  Mùa


Chapter 7 Mua sắm

Bài 1  Mua sắm

Bài 2  Cửa hàng, của tiệm

Bài 3  Máy rút tiền tự động

Bài 4  Gửi

Bài 5  Quà tặng


Chapter 8 Ngày nghỉ

Bài 1  Phương tiện giao thông

Bài 2  Khoảng bao lâu?

Bài 3  Đường đi

Bài 4  Ở đâu

Bài 5  Ra ngoài


Chapter 9 Sống

Bài 1  Nhà

Bài 2  Tầng 2 chung cư

Bài 3  Chuyển nhà

Bài 4  Nhà của giáo viên

Bài 5  Điện


Chapter 10 Sức khỏe

Bài 1  Bệnh

Bài 2  (Bạn) khỏe không?

Bài 3  Vật - việc quan trọng

Bài 4  Tương lai

Bài 5  Hãy nhớ cả những từ này!