Từ vựng N5 - Chủ đề Vật - việc quan trọng
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 10 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
パスポートHộ chiếu |
いつもパスポートをもっています。
|
2
|
ビザThị thực |
たいしかんでビザをもらいます。
|
3
|
たいしかんĐại sứ quán |
たいしかんはとうきょうにあります。
|
4
|
たいせつなQuan trọng |
あんしょうばんごうはたいせつです。
|
5
|
なくすĐánh mất |
うちのかぎをなくしました。
|
6
|
かすCho mượn |
お金をかしてください。
|
7
|
かりるMượn |
・ |
8
|
かえすTrả lại |
としょかんに |
9
|
むだなHoang phí, phí phạm |
おだな |
10
|
いるCần thiết |
りゅうがくするとき、ビザがいリます。
|
11
|
えっHả, ơ |
A「このカメラは500,000 |
12
|
ほんとうThật |
B「ほんとうですか。」
|
13
|
うそLời nói dối, nói xạo |
うそじゃありません。ほんとうです。
|
14
|
ことViệc (về ~) |
インターネットで |
15
|
おいのリCầu nguyện |
まいにち、おいのりをします。
|
16
|
さわるsờ, rờ |
このえにさわらないでください。
|
Giới thiệu
1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe