Từ vựng N5 - Chủ đề Đây là cái gì?

1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 3 | Bài 3

# Từ vựng Ví dụ
1
これ
Cài này, đây

これはにほんごのほんです。

Đây là sách tiếng Nhật.
2
それ
Cái đó, đó

それはちゅうごくごのほんです。

Đó là tiếng Trung Quốc.
3
あれ
Cái kia, kia

あれはパソコンです。

Kia là máy tính.
4
どれ
Cái nào

A「山田やまださんのかさはどれですか。」
B「これです。」

A : Dù (ô) của anh/chị Yamada là cái nào? / B : Là cái này.
5
この
~ này

山田やまださんのほんはどれですか。
このほんですか。

Sách của anh / chị Yamada là quyển nào ? Quyển sách này phải không?
6
その
~ đó

そのほんですか。

Quyển sách đó phải không?
7
あの
~ Kia

あのあのほんですか。

Quyển sách kia phải không?
8
どの
~ Nào?

どのほんですか。

Quyển sách nào?
9
なん
Cái gì?

A「これはなんですか。」
B「ほんです。」

A : Đây là cái gì? B : Là quyển sách.
10
めいし
Danh thiếp


11
ケータイ
Điện thoại di động (cầm tay)


12
スマホ
Điện thoại thông minh (nói tắt)


13
でんち
Pin


14
ノート
Quyển vở, quyển tập


15
かみ
Tờ giấy, giấy


16
てちょう
Sổ tay


17
ボールペン
Bút bi


18
シャープペンシル
Bút chì bấm


19
えんぴつ
Bút chì


20
けしごむ
Cục gôm, tẩy


21
パンチ
Đồ bấm lỗ


22
ホッチキス
Đồ bấm


23
セロテープ
Băng keo trong


24
はさみ
Cái kéo, cây kéo


25
はこ
Cái hộp


26
コンピューター
Máy tính

まいにち、コンピューターをつかいます。

Hàng ngày, tôi sử dụng máy tính.
27
パソコン
Máy tính (cá nhân)

これはあにのパソコンです。

Đây là máy tính của anh tôi.
28
インターネット
internet

インターネットで電話でんわばんごうをしらべます。

Tôi tìm số điện thoại qua mạng internet.
29
しりょう
Tài liệu

これはかいぎのしりょうです。

Đây là tài liệu của cuộc họp.
30
きる
Cắt

はさみでかみをきります。

Tôi cắt giấy bằng kéo.
31
つかう
Dùng, sử dụng

このはさみをつかってください。

Hãy sử dụng cây kéo này.

JTest.net


Giới thiệu

1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Mục lục


Chapter 1 Tự giới thiệu

Bài 1  Là

Bài 2  Xin chào

Bài 3  Gia đình

Bài 4  Bao nhiêu người

Bài 5  Đến từ


Chapter 2 Học tập

Bài 1  Trường học

Bài 2  Số đếm

Bài 3  Thứ (trong tuần)

Bài 4  Từ ngữ

Bài 5  Học tập


Chapter 3 Công việc

Bài 1  Làm việc, lao động

Bài 2  Công việc

Bài 3  Đây là cái gì?

Bài 4  Có bao nhiêu cái?

Bài 5  Thời gian


Chapter 4 Bạn bè

Bài 1  Người như thế nào?

Bài 2  Mặc áo

Bài 3  Mặc váy

Bài 4  Chơi

Bài 5  Phố xá, thị trấn


Chapter 5 Cơm hôm nay

Bài 1  Sáng, tối

Bài 2  Ăn, uống

Bài 3  Món ăn

Bài 4  Nhà hàng

Bài 5  Như thế nào?


Chapter 6 Sở thích

Bài 1  Sở thích

Bài 2  Âm nhạc

Bài 3  Thể thao

Bài 4  Thời tiết

Bài 5  Mùa


Chapter 7 Mua sắm

Bài 1  Mua sắm

Bài 2  Cửa hàng, của tiệm

Bài 3  Máy rút tiền tự động

Bài 4  Gửi

Bài 5  Quà tặng


Chapter 8 Ngày nghỉ

Bài 1  Phương tiện giao thông

Bài 2  Khoảng bao lâu?

Bài 3  Đường đi

Bài 4  Ở đâu

Bài 5  Ra ngoài


Chapter 9 Sống

Bài 1  Nhà

Bài 2  Tầng 2 chung cư

Bài 3  Chuyển nhà

Bài 4  Nhà của giáo viên

Bài 5  Điện


Chapter 10 Sức khỏe

Bài 1  Bệnh

Bài 2  (Bạn) khỏe không?

Bài 3  Vật - việc quan trọng

Bài 4  Tương lai

Bài 5  Hãy nhớ cả những từ này!