Flashcard từ vựng N5 - Đây là cái gì?
読み込み中...
Danh sách từ vựng (31 từ)
これ
Cài này, đây
それ
Cái đó, đó
あれ
Cái kia, kia
どれ
Cái nào
この
~ này
その
~ đó
あの
~ Kia
どの
~ Nào?
何
なん
Cái gì?
めいし
Danh thiếp
ケータイ
Điện thoại di động (cầm tay)
スマホ
Điện thoại thông minh (nói tắt)
でんち
Pin
ノート
Quyển vở, quyển tập
かみ
Tờ giấy, giấy
てちょう
Sổ tay
ボールペン
Bút bi
シャープペンシル
Bút chì bấm
えんぴつ
Bút chì
けしごむ
Cục gôm, tẩy
パンチ
Đồ bấm lỗ
ホッチキス
Đồ bấm
セロテープ
Băng keo trong
はさみ
Cái kéo, cây kéo
はこ
Cái hộp
コンピューター
Máy tính
パソコン
Máy tính (cá nhân)
インターネット
internet
しりょう
Tài liệu
きる
Cắt
つかう
Dùng, sử dụng

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe