Từ vựng N5 - Chủ đề Món ăn
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 5 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
りょうりMón ăn |
これは |
2
|
ごはんCơm |
|
3
|
サンドイッチBánh mì sandwich |
|
4
|
おにぎりCơm nắm |
|
5
|
[お]べんとうCơm hộp |
|
6
|
ラーメンMì ramen |
|
7
|
パスタMì Ý |
|
8
|
うどんudon |
|
9
|
そばMì soba |
|
10
|
てんぷらtempura ( Món ăn tẩm bột chiên) |
|
11
|
すきやきsukiyaki(món lẩu) |
|
12
|
さしみsashimi(cá sống) |
|
13
|
カレーライスCơm cà ri |
|
14
|
ぎゅうどんCơm bò xào |
|
15
|
[お]すしsushi (cơm cuộn) |
|
16
|
ケーキBánh kem |
|
17
|
アイスクリームKem |
|
18
|
とるlấy |
さとうをとってください。
|
19
|
さとうĐường |
|
20
|
しおMuối |
|
21
|
しょうゆNước tương |
|
22
|
ニョクマムNước mắn |
|
23
|
ナンプラーNước mắm (Thái Lan) |
|
Giới thiệu
1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe