Flashcard từ vựng N5 - Món ăn
読み込み中...
Danh sách từ vựng (23 từ)
りょうり
Món ăn
ごはん
Cơm
サンドイッチ
Bánh mì sandwich
おにぎり
Cơm nắm
[お]べんとう
Cơm hộp
ラーメン
Mì ramen
パスタ
Mì Ý
うどん
udon
そば
Mì soba
てんぷら
tempura ( Món ăn tẩm bột chiên)
すきやき
sukiyaki(món lẩu)
さしみ
sashimi(cá sống)
カレーライス
Cơm cà ri
ぎゅうどん
Cơm bò xào
[お]すし
sushi (cơm cuộn)
ケーキ
Bánh kem
アイスクリーム
Kem
とる
lấy
さとう
Đường
しお
Muối
しょうゆ
Nước tương
ニョクマム
Nước mắn
ナンプラー
Nước mắm (Thái Lan)

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe