Từ vựng N5 - Chủ đề Máy rút tiền tự động

1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 7 | Bài 3

# Từ vựng Ví dụ
1
〜かた
Cách ~

ATMのつかいかたがわかりません。
はい。

Tôi không biết cách sử dụng ATM.
2
おひきだしですか。
Quý khách rút (tiền) ạ?

では、こちらへどうぞ。

Vậy mời hướng này ạ.
3
げんきん
Tiền mặt

げんきんがありません。

Tôi không có tiền mặt.
4
ATM
Máy rút tiền tự động

こちらにATMがあります。

Ở đây có máy rút tiền tự động.
5
おろす
Rút (tiền)

ATMでお金をおろします。

Tôi rút tiền bằng máy rút tiền tự động.
6
まず/キャッシュカード
Trước tiên/thẻ ngân hàng

まずキャッシュカードをれてください。

Trước tiên, hãy đưa thẻ ngân hàng vào.
7
つぎに/[あんしょう]ばんごう
Tiếp theo / số (mật khẩu, bảo mật)

つぎにあんしょうばんごうをおしてください。

Tiếp theo, hãy bấm số bảo mật.
8
おす/それから
Bấm, nhấn / sau đó

そからきんがくをおしてください。

Sau đó, bấm số tiền.
9
きんがく / かくにん〈する> / ボタン
Số tiền / xác nhận, kiểm tra / nút

かくにんボタンをおしてください。

Hãy bấm xác nhận nút.
10
出る
でる
Xuất hiện ra

ここからお金がます。

Tiền sẽ xuất hiện từ đây.
11
かえる
Đổi

えんをドルにかえます。

Tôi đổi tiền yên sang đô la.

JTest.net


Giới thiệu

1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Mục lục


Chapter 1 Tự giới thiệu

Bài 1  Là

Bài 2  Xin chào

Bài 3  Gia đình

Bài 4  Bao nhiêu người

Bài 5  Đến từ


Chapter 2 Học tập

Bài 1  Trường học

Bài 2  Số đếm

Bài 3  Thứ (trong tuần)

Bài 4  Từ ngữ

Bài 5  Học tập


Chapter 3 Công việc

Bài 1  Làm việc, lao động

Bài 2  Công việc

Bài 3  Đây là cái gì?

Bài 4  Có bao nhiêu cái?

Bài 5  Thời gian


Chapter 4 Bạn bè

Bài 1  Người như thế nào?

Bài 2  Mặc áo

Bài 3  Mặc váy

Bài 4  Chơi

Bài 5  Phố xá, thị trấn


Chapter 5 Cơm hôm nay

Bài 1  Sáng, tối

Bài 2  Ăn, uống

Bài 3  Món ăn

Bài 4  Nhà hàng

Bài 5  Như thế nào?


Chapter 6 Sở thích

Bài 1  Sở thích

Bài 2  Âm nhạc

Bài 3  Thể thao

Bài 4  Thời tiết

Bài 5  Mùa


Chapter 7 Mua sắm

Bài 1  Mua sắm

Bài 2  Cửa hàng, của tiệm

Bài 3  Máy rút tiền tự động

Bài 4  Gửi

Bài 5  Quà tặng


Chapter 8 Ngày nghỉ

Bài 1  Phương tiện giao thông

Bài 2  Khoảng bao lâu?

Bài 3  Đường đi

Bài 4  Ở đâu

Bài 5  Ra ngoài


Chapter 9 Sống

Bài 1  Nhà

Bài 2  Tầng 2 chung cư

Bài 3  Chuyển nhà

Bài 4  Nhà của giáo viên

Bài 5  Điện


Chapter 10 Sức khỏe

Bài 1  Bệnh

Bài 2  (Bạn) khỏe không?

Bài 3  Vật - việc quan trọng

Bài 4  Tương lai

Bài 5  Hãy nhớ cả những từ này!