Flashcard từ vựng N5 - Máy rút tiền tự động
読み込み中...
Danh sách từ vựng (11 từ)
〜かた
Cách ~
おひきだしですか。
Quý khách rút (tiền) ạ?
げんきん
Tiền mặt
ATM
Máy rút tiền tự động
おろす
Rút (tiền)
まず/キャッシュカード
Trước tiên/thẻ ngân hàng
つぎに/[あんしょう]ばんごう
Tiếp theo / số (mật khẩu, bảo mật)
おす/それから
Bấm, nhấn / sau đó
きんがく / かくにん〈する> / ボタン
Số tiền / xác nhận, kiểm tra / nút
出る
でる
Xuất hiện ra
かえる
Đổi

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe