Từ vựng N5 - Chủ đề Chuyển nhà
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 9 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
ひっこしChuyển nhà, chuyển chỗ ở |
ひっこしはいつですか。
|
2
|
てんき<する>Chuyển sở làm |
らいげつ、おおさかへてんきんします。
|
3
|
やちんTiền nhà |
ここはやちんが |
4
|
ところNơi, chỗ |
A「どんなところにすみたいですか。」
|
5
|
いなかQuê, vùng quê |
いなかが |
6
|
しずかなYên tĩnh |
しずかなところが |
7
|
にぎやかなNhộn nhịp |
にぎやかなところにすみたいです。
|
8
|
べんりなTiện lợi |
スーパーがちかいです。べんりです。
|
9
|
ふベんなBất tiện |
このアパートはえきからとおいです。ふベんです。
|
10
|
こうつうGiao thông |
ここはこうつうがふべんです。
|
11
|
にわVườn |
にわに |
12
|
木きCây |
にわに |
13
|
みどりMàu xanh, cây xanh, mảng xanh |
かまくらはみどり |
14
|
わかいTrẻ |
この |
15
|
年をとるとしをとるgià |
80さいです。 |
16
|
しやくしょVăn phòng ủy ban thành phố |
しやくしょはえきのちかくです。
|
17
|
ひろいRộng |
|
18
|
せまいChật, hẹp |
|
19
|
新しいあたらしいMới |
|
20
|
古いふるCũ, cổ |
|
Giới thiệu
1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe