Flashcard từ vựng N5 - Chuyển nhà
読み込み中...
Danh sách từ vựng (20 từ)
ひっこし
Chuyển nhà, chuyển chỗ ở
てんきん<する>
Chuyển sở làm
やちん
Tiền nhà
ところ
Nơi, chỗ
いなか
Quê, vùng quê
しずかな
Yên tĩnh
にぎやかな
Nhộn nhịp
べんりな
Tiện lợi
ふベんな
Bất tiện
こうつう
Giao thông
にわ
Vườn
木
き
Cây
みどり
Màu xanh, cây xanh, mảng xanh
わかい
Trẻ
年をとる
としをとる
già
しやくしょ
Văn phòng ủy ban thành phố
ひろい
Rộng
せまい
Chật, hẹp
新しい
あたらしい
Mới
古い
ふる
Cũ, cổ

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe