Từ vựng N5 - Chủ đề Cửa hàng, của tiệm

1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 7 | Bài 2

# Từ vựng Ví dụ
1
みせ
Cửa hàng, cửa tiệm

いろいろなみせがあります。

Có nhiều của hàng.
2
〜や
Tiệm 〜

パンやでパンをいます。

Có nhiều cửa hàng.
3
デパート
Cửa hàng bách hóa, trung tâm thương mại

にちようにデパートで買い物かいものしました。

Chủ nhật, tôi đã đi mua sắm ở trung tâm thương mại.
4
コンビニ
Cửa hàng tiện lợi

コンビニでおべんとうをいます。

Tôi mua cơm hộp cửa hàng tiện lợi.
5
うる
Bán

コンビニでおにぎりをうっています。

Cửa hàng tiện lợi bans cơm nắm.
6
うりば
Quầy bán hàng

A「やさいのうりばはどこですか。」
B「あそこです。」

A : Quầy bán rau ở đâu ạ? / B : Ở đằng kia.
7
コーナー
Góc, khu

ニョクマムはしょうゆのコーナーにありま.

Nước mắn ở khu nước tương.
8
たな
Kệ (hàng)

飲み物のみものはそのたなです。

Thức uống ở kệ đó.
9
コピー<する>
Phô-tô, in sao

コンビニでコピーします。

Tôi phô-tô ở của hàng tiện lợi.
10
チケット

コンサートのチケットをいます。

Tôi mua vé ca nhạc.
11
カタログ
Tập giới thiệu, catalogue

パソコンのカタログをます。

Tôi xem tập giới thiệu về máy tính.
12
ざっし
Tạp chí

きっさてんでざっしをみました。

Tôi đã đọc tạp chí ở quán nước.
13
しんぶん
Báo

コンビニでしんぶんをいます。

Tôi mua báo ở của hàng tiện lợi.
14
ほしい
Muốn có

ちいさいパソコンがほしいです。

Tôi muốn có cái máy tính nhỏ.
15
できる
có thể

①コンビニでチケットのよやくができます。
②ダンスができます。

①Có thể đặt vé ở cửa hàng tiện lợi. ②Tôi có thể múa.
16
〜でございます
Là ~ (kính ngữ)

きゃく「いくらですか。」てんいん「3,500えんでございます」

Khách: Bao nhiêu tiền vậy? . Nhân viên : là 3.500 yên ạ.
17
おさがしですか。
Tìm ~ ạ ?(kính ngữ)


18
見せる
みせる
Cho xem


19
かしこまりました。
Tôi đã hiểu rồi ạ.


20
しょうしょうおまちください。
Vui lòng chờ cho một chút.


21
どんなカメラをおさがしですか.
Anh / chị tìm máy ảnh như thế nào ạ?


22
あのカメラを見せてください.
Cho tôi xem máy ảnh kia.


JTest.net


Giới thiệu

1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Mục lục


Chapter 1 Tự giới thiệu

Bài 1  Là

Bài 2  Xin chào

Bài 3  Gia đình

Bài 4  Bao nhiêu người

Bài 5  Đến từ


Chapter 2 Học tập

Bài 1  Trường học

Bài 2  Số đếm

Bài 3  Thứ (trong tuần)

Bài 4  Từ ngữ

Bài 5  Học tập


Chapter 3 Công việc

Bài 1  Làm việc, lao động

Bài 2  Công việc

Bài 3  Đây là cái gì?

Bài 4  Có bao nhiêu cái?

Bài 5  Thời gian


Chapter 4 Bạn bè

Bài 1  Người như thế nào?

Bài 2  Mặc áo

Bài 3  Mặc váy

Bài 4  Chơi

Bài 5  Phố xá, thị trấn


Chapter 5 Cơm hôm nay

Bài 1  Sáng, tối

Bài 2  Ăn, uống

Bài 3  Món ăn

Bài 4  Nhà hàng

Bài 5  Như thế nào?


Chapter 6 Sở thích

Bài 1  Sở thích

Bài 2  Âm nhạc

Bài 3  Thể thao

Bài 4  Thời tiết

Bài 5  Mùa


Chapter 7 Mua sắm

Bài 1  Mua sắm

Bài 2  Cửa hàng, của tiệm

Bài 3  Máy rút tiền tự động

Bài 4  Gửi

Bài 5  Quà tặng


Chapter 8 Ngày nghỉ

Bài 1  Phương tiện giao thông

Bài 2  Khoảng bao lâu?

Bài 3  Đường đi

Bài 4  Ở đâu

Bài 5  Ra ngoài


Chapter 9 Sống

Bài 1  Nhà

Bài 2  Tầng 2 chung cư

Bài 3  Chuyển nhà

Bài 4  Nhà của giáo viên

Bài 5  Điện


Chapter 10 Sức khỏe

Bài 1  Bệnh

Bài 2  (Bạn) khỏe không?

Bài 3  Vật - việc quan trọng

Bài 4  Tương lai

Bài 5  Hãy nhớ cả những từ này!