Từ vựng N5 - Chủ đề Hãy nhớ cả những từ này!
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 10 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
そしてvà |
このロボットはことばがわかります。そして、ダンスもできます。
|
2
|
まえTrước |
パーティーのまえに |
3
|
あとSau |
|
4
|
もうすぐSắp sửa |
A「もうすぐパーティーがはじまりますよ。」
|
5
|
すぐNgay |
B「わかりました。すぐ |
6
|
あとでĐể sau |
C「いま、レポートを |
7
|
またLại nữa |
またあとで |
8
|
までにCho đến 〜 |
レポートはあしたまでに |
9
|
ですからVì vậy |
ですから、きょうはどこにも |
10
|
そんなにNhư thế |
A「まいにちいそがしいですか。」
|
11
|
だんだんDần dần |
だんだんむずかしくなります。
|
12
|
みなさんMọi người |
|
13
|
ロボットNgười máy |
|
14
|
へえHể, ồ |
|
15
|
すごいTuyệt, giỏi |
A「みなさん、きょうはロボットについて |
16
|
とくにĐặc biệt là |
とくにかんじがむずかしいです。
|
17
|
なかなかMãi |
むずかしいです。なかなかこたえがわかりません。
|
18
|
〜が~Nhưng |
・かんがえましたが、わかりませんでした。
|
19
|
そうですねỪ nhỉ |
A「しごとはどうですか。」
|
20
|
しつれいですがXin lỗi, ~ |
A「しつれいですが、おなまえは?」
|
21
|
きくHỏi |
ホアンさんにじゅうしょをききます。
|
22
|
あのーXin lỗi, à này |
A「あのー、ゆうびんきょくはどこですか。」
|
23
|
えーっとÀ ~ thì |
|
24
|
でもNhưng |
B「えーっと、あそこですよ。でも、きょうは |
25
|
どうしてTại sao |
A「どうしてですか。」
|
26
|
~からTừ ~ |
B「 |
27
|
そうですかVậy à? |
A「そうですか。わかりました。ありがとうございます。」
|
Giới thiệu
1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe