Flashcard từ vựng N5 - Hãy nhớ cả những từ này!
読み込み中...
Danh sách từ vựng (27 từ)
そして
và
まえ
Trước
あと
Sau
もうすぐ
Sắp sửa
すぐ
Ngay
あとで
Để sau
また
Lại nữa
までに
Cho đến 〜
ですから
Vì vậy
そんなに
Như thế
だんだん
Dần dần
みなさん
Mọi người
ロボット
Người máy
へえ
Hể, ồ
すごい
Tuyệt, giỏi
とくに
Đặc biệt là
なかなか
Mãi
〜が
~Nhưng
そうですね
Ừ nhỉ
しつれいですが
Xin lỗi, ~
きく
Hỏi
あのー
Xin lỗi, à này
えーっと
À ~ thì
でも
Nhưng
どうして
Tại sao
~から
Từ ~
そうですか
Vậy à?

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe