Từ vựng N5 - Chủ đề Học tập

1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 2 | Bài 5

# Từ vựng Ví dụ
1
読む
よむ
Đọc

にほんごのほんみます。

Tôi đọc sách tiếng Nhật.
2
ほん
Sách, quyển sách

ちゅうごにのほんみました。

Tôi đã đọc sách tiếng Trung Quốc.
3
書く
かく
Viết

かんじを晝きます。

Tôi viết chữ Hán.
4
聞く
きく
Nghe

うちでCDをきます。

Tôi nghe đĩa CD ở nhà.
5
CD
シーディー
Đĩa CD

学校がっこうでCDをきました。

Tôi đã nghe đĩa CD ở trường.
6
しらべる
Tra, tìm hiểu

じしょでことばをしらべます。

Tôi tra từ bằng từ điển.
7
買う
かう
Mua

きのう、CDをいました。

Hôm qua, tôi đã mua đĩa CD.
8
じしょ
Từ điển

にほんごのじしょをいました.

Tôi đã mua từ điển tiếng Nhật.
9
でんしじしょ
Từ điển điện tử

でんしじしょでいみをしらべます。

Tôi tra ý nghĩa bằng từ điển điện tử.
10
いみ
Ý nghĩa

にほんごのいみがわかりません。

Tôi không hiểu nghĩa tiếng Nhật.
11
がんばる
Cố gắng

がんばってください。

Hãy cố gắng lên.
12
しゅくだい
Bài tập về nhà.

きょうはしゅくだいがあります。

Hôm nay có bài tập về nhà.
13
にっき
Nhật ký.

まいにち、にっきをきます。

Hằng ngày, tôi viết nhật ký.
14
レポート
Bài báo cáo

学校がっこうでレポートをきました。

Tôi đã viết bài báo cáo ở trường.
15
としょかん
Thư viện

としょかんでほんみます。

Tôi đọc sách ở thư viện.
16
ほんや
Tiệm sách

ほんやでじしょをいました。

Tôi đã mua từ điển ở tiệm sách.
17
れんしゅうぐする>
Luyện tập

かんじをれんしゅうします。

Tôi luyện chữ hán.
18
スピーチ
Hùng biện, diễn thuyết

よう学校がっこうでスピーチをしました。

Tôi đã hùng biện ở trường vào ngày thứ bảy.
19
おぼえる
Nhớ, ghi nhớ

まいにち,かんじをおぼえます。

Hằng ngày, tôi ghi nhớ chữ Hán.
20
わすれる
quên

しゅくだいをわすれました。

Tôi đã quên bài tập về nhà.
21
もんだい
câu hỏi, nghi vấn

もんだいをんでください。

Hãy đọc câu hỏi.
22
れい
ví dụ

れいをてください。

Hãy xem ví dụ.
23
こたえ
Câu trả lời

こたえがわかりません

Tôi không biết câu trả lời.
24
しつもんくする>
Câu hỏi

先生せんせいにしつもんします。

Tôi đặt câu hỏi với thầy / cô giáo.
25
けんがく<する>
Tham quan

にほんご学校がっこうをけんがくしました。

Tôi đã tham quan trường tiếng Nhật.

JTest.net


Giới thiệu

1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Mục lục


Chapter 1 Tự giới thiệu

Bài 1  Là

Bài 2  Xin chào

Bài 3  Gia đình

Bài 4  Bao nhiêu người

Bài 5  Đến từ


Chapter 2 Học tập

Bài 1  Trường học

Bài 2  Số đếm

Bài 3  Thứ (trong tuần)

Bài 4  Từ ngữ

Bài 5  Học tập


Chapter 3 Công việc

Bài 1  Làm việc, lao động

Bài 2  Công việc

Bài 3  Đây là cái gì?

Bài 4  Có bao nhiêu cái?

Bài 5  Thời gian


Chapter 4 Bạn bè

Bài 1  Người như thế nào?

Bài 2  Mặc áo

Bài 3  Mặc váy

Bài 4  Chơi

Bài 5  Phố xá, thị trấn


Chapter 5 Cơm hôm nay

Bài 1  Sáng, tối

Bài 2  Ăn, uống

Bài 3  Món ăn

Bài 4  Nhà hàng

Bài 5  Như thế nào?


Chapter 6 Sở thích

Bài 1  Sở thích

Bài 2  Âm nhạc

Bài 3  Thể thao

Bài 4  Thời tiết

Bài 5  Mùa


Chapter 7 Mua sắm

Bài 1  Mua sắm

Bài 2  Cửa hàng, của tiệm

Bài 3  Máy rút tiền tự động

Bài 4  Gửi

Bài 5  Quà tặng


Chapter 8 Ngày nghỉ

Bài 1  Phương tiện giao thông

Bài 2  Khoảng bao lâu?

Bài 3  Đường đi

Bài 4  Ở đâu

Bài 5  Ra ngoài


Chapter 9 Sống

Bài 1  Nhà

Bài 2  Tầng 2 chung cư

Bài 3  Chuyển nhà

Bài 4  Nhà của giáo viên

Bài 5  Điện


Chapter 10 Sức khỏe

Bài 1  Bệnh

Bài 2  (Bạn) khỏe không?

Bài 3  Vật - việc quan trọng

Bài 4  Tương lai

Bài 5  Hãy nhớ cả những từ này!