Flashcard từ vựng N5 - Học tập
読み込み中...
Danh sách từ vựng (25 từ)
読む
よむ
Đọc
本
ほん
Sách, quyển sách
書く
かく
Viết
聞く
きく
Nghe
CD
シーディー
Đĩa CD
しらべる
Tra, tìm hiểu
買う
かう
Mua
じしょ
Từ điển
でんしじしょ
Từ điển điện tử
いみ
Ý nghĩa
がんばる
Cố gắng
しゅくだい
Bài tập về nhà.
にっき
Nhật ký.
レポート
Bài báo cáo
としょかん
Thư viện
ほんや
Tiệm sách
れんしゅうぐする>
Luyện tập
スピーチ
Hùng biện, diễn thuyết
おぼえる
Nhớ, ghi nhớ
わすれる
quên
もんだい
câu hỏi, nghi vấn
れい
ví dụ
こたえ
Câu trả lời
しつもんくする>
Câu hỏi
けんがく<する>
Tham quan

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe