Từ vựng N5 - Chapter 2: Học tập

Bài 1 Trường học 学校 / School

先生 Thầy, cô, giáo viên
学生 Học sinh
りゅうがくせい Du học sinh
学校 Trường học
べんきょうくする> Học, học tập
... và 10 từ vựng khác

Bài 2 Số đếm かず / Number

ゼロ Số 0, không
いち Một
Hai
さん Ba
し /よん Bốn
... và 22 từ vựng khác

Bài 3 Thứ (trong tuần) よう日 / Day of the Week

日よう日 Chủ nhật
月よう日 Thứ Hai
火よう日 Thứ Ba
水よう日 Thứ Tư
木よう日 Thứ Năm
... và 14 từ vựng khác

Bài 4 Từ ngữ ことば / Words

ことば Từ ngữ, tiếng
Chữ
にほんご Tiếng Nhật
〜ご Tiếng
話す Nói, nói chuyện
... và 14 từ vựng khác

Bài 5 Học tập べんきょう / Study

読む Đọc
Sách, quyển sách
書く Viết
聞く Nghe
CD Đĩa CD
... và 20 từ vựng khác

Mục lục


Chapter 1  Tự giới thiệu


Chapter 2  Học tập

Bài 1  Trường học

Bài 2  Số đếm

Bài 3  Thứ (trong tuần)

Bài 4  Từ ngữ

Bài 5  Học tập


Chapter 3  Công việc


Chapter 4  Bạn bè


Chapter 5  Cơm hôm nay


Chapter 6  Sở thích


Chapter 7  Mua sắm


Chapter 8  Ngày nghỉ


Chapter 9  Sống


Chapter 10  Sức khỏe

Trắc nghiệm Từ vựng N5

Trắc nghiệm từ vựng