Từ vựng N5 - Chapter 4: Bạn bè

Bài 1 Người như thế nào? どんな人? / What kind of person?

友だち Bạn bè
どんな Như thế nào
Người
しんせつな Tử tế
みんな Mọi người
... và 17 từ vựng khác

Bài 2 Mặc áo シャツをきています。 / I am wearing a shirt

ふく áo quần
サイズ Kích cỡ
すてきな Đẹp, duyệt
デザイン Thiết kế, mẫu mã
きる Mặc
... và 14 từ vựng khác

Bài 3 Mặc váy スカートをはきます。 / I wear a skirt

はく Mặc (váy, quần)
ズボン Quần, quần dài
ジーンズ Quần jeans
パンツ Quần tây
スカート Váy
... và 14 từ vựng khác

Bài 4 Chơi あそぶ / Play

あそぶ Chơi đùa, chơi
あんない<する> Hướng dẫn, giới thiệu
むかえる Đón
つれていく Dẫn đi
つれてくる Dẫn đến
... và 17 từ vựng khác

Bài 5 Phố xá, thị trấn 町 / Town

Phố
けん Tỉnh
とうきょう Tokyo
なりた Narita
うえの Ueno
... và 22 từ vựng khác

Mục lục


Chapter 1  Tự giới thiệu


Chapter 2  Học tập


Chapter 3  Công việc


Chapter 4  Bạn bè

Bài 1  Người như thế nào?

Bài 2  Mặc áo

Bài 3  Mặc váy

Bài 4  Chơi

Bài 5  Phố xá, thị trấn


Chapter 5  Cơm hôm nay


Chapter 6  Sở thích


Chapter 7  Mua sắm


Chapter 8  Ngày nghỉ


Chapter 9  Sống


Chapter 10  Sức khỏe

Trắc nghiệm Từ vựng N5

Trắc nghiệm từ vựng