Từ vựng N5 - Chapter 8: Ngày nghỉ
Bài 1 Phương tiện giao thông のりもの / Rides
えき | Nhà ga, ga |
電車 | Tàu điện |
のる | Lên, đi (tàu xe) |
おりる | Xuống (tàu, xe) |
きっぷ | Vé |
... và 23 từ vựng khác |
Bài 2 Khoảng bao lâu? どのくらい? / How long?
時間 | Thời gian |
いそぐ | Gấp rút, vội vã |
どのくらい/ぐらい | Khoảng bao lâu |
かかる | Mất, tốn (thời gian, tiền bạc) |
ちかい | gần |
... và 7 từ vựng khác |
Bài 3 Đường đi みち / Road
どうやって | Bằng cách nào, làm thế nào |
あるく | Đi bộ |
みち | Đường, con đường |
まっすぐ | Thẳng |
まがる | quẹo, rẽ |
... và 18 từ vựng khác |
Bài 4 Ở đâu どこ? / a where?
となり | Bên cạnh |
間 | giữa |
ちかく | Gần |
上 | Trên |
下 | Dưới |
... và 8 từ vựng khác |
Bài 5 Ra ngoài 出かける / Go Out
出かける | Đi ra ngoài |
出る | Ra, rời khỏi, tốt nghiệp |
つく | Đến nơi |
あう | Gặp |
まつ | Chờ, đợi |
... và 20 từ vựng khác |