Flashcard từ vựng N5 - Cửa hàng, của tiệm

読み込み中...
Danh sách từ vựng (22 từ)
みせ

Cửa hàng, cửa tiệm

〜や

Tiệm 〜

デパート

Cửa hàng bách hóa, trung tâm thương mại

コンビニ

Cửa hàng tiện lợi

うる

Bán

うりば

Quầy bán hàng

コーナー

Góc, khu

たな

Kệ (hàng)

コピー<する>

Phô-tô, in sao

チケット

カタログ

Tập giới thiệu, catalogue

ざっし

Tạp chí

しんぶん

Báo

ほしい

Muốn có

できる

có thể

〜でございます

Là ~ (kính ngữ)

おさがしですか。

Tìm ~ ạ ?(kính ngữ)

見せる

みせる

Cho xem

かしこまりました。

Tôi đã hiểu rồi ạ.

しょうしょうおまちください。

Vui lòng chờ cho một chút.

どんなカメラをおさがしですか.

Anh / chị tìm máy ảnh như thế nào ạ?

あのカメラを見せてください.

Cho tôi xem máy ảnh kia.

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Tự giới thiệu

Bài 1  Là

Bài 2  Xin chào

Bài 3  Gia đình

Bài 4  Bao nhiêu người

Bài 5  Đến từ


Chapter 2 Học tập

Bài 1  Trường học

Bài 2  Số đếm

Bài 3  Thứ (trong tuần)

Bài 4  Từ ngữ

Bài 5  Học tập


Chapter 3 Công việc

Bài 1  Làm việc, lao động

Bài 2  Công việc

Bài 3  Đây là cái gì?

Bài 4  Có bao nhiêu cái?

Bài 5  Thời gian


Chapter 4 Bạn bè

Bài 1  Người như thế nào?

Bài 2  Mặc áo

Bài 3  Mặc váy

Bài 4  Chơi

Bài 5  Phố xá, thị trấn


Chapter 5 Cơm hôm nay

Bài 1  Sáng, tối

Bài 2  Ăn, uống

Bài 3  Món ăn

Bài 4  Nhà hàng

Bài 5  Như thế nào?


Chapter 6 Sở thích

Bài 1  Sở thích

Bài 2  Âm nhạc

Bài 3  Thể thao

Bài 4  Thời tiết

Bài 5  Mùa


Chapter 7 Mua sắm

Bài 1  Mua sắm

Bài 2  Cửa hàng, của tiệm

Bài 3  Máy rút tiền tự động

Bài 4  Gửi

Bài 5  Quà tặng


Chapter 8 Ngày nghỉ

Bài 1  Phương tiện giao thông

Bài 2  Khoảng bao lâu?

Bài 3  Đường đi

Bài 4  Ở đâu

Bài 5  Ra ngoài


Chapter 9 Sống

Bài 1  Nhà

Bài 2  Tầng 2 chung cư

Bài 3  Chuyển nhà

Bài 4  Nhà của giáo viên

Bài 5  Điện


Chapter 10 Sức khỏe

Bài 1  Bệnh

Bài 2  (Bạn) khỏe không?

Bài 3  Vật - việc quan trọng

Bài 4  Tương lai

Bài 5  Hãy nhớ cả những từ này!