Flashcard từ vựng N5 - Cửa hàng, của tiệm
読み込み中...
Danh sách từ vựng (22 từ)
みせ
Cửa hàng, cửa tiệm
〜や
Tiệm 〜
デパート
Cửa hàng bách hóa, trung tâm thương mại
コンビニ
Cửa hàng tiện lợi
うる
Bán
うりば
Quầy bán hàng
コーナー
Góc, khu
たな
Kệ (hàng)
コピー<する>
Phô-tô, in sao
チケット
Vé
カタログ
Tập giới thiệu, catalogue
ざっし
Tạp chí
しんぶん
Báo
ほしい
Muốn có
できる
có thể
〜でございます
Là ~ (kính ngữ)
おさがしですか。
Tìm ~ ạ ?(kính ngữ)
見せる
みせる
Cho xem
かしこまりました。
Tôi đã hiểu rồi ạ.
しょうしょうおまちください。
Vui lòng chờ cho một chút.
どんなカメラをおさがしですか.
Anh / chị tìm máy ảnh như thế nào ạ?
あのカメラを見せてください.
Cho tôi xem máy ảnh kia.

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe