Flashcard từ vựng N5 - Vật - việc quan trọng
読み込み中...
Danh sách từ vựng (16 từ)
パスポート
Hộ chiếu
ビザ
Thị thực
たいしかん
Đại sứ quán
たいせつな
Quan trọng
なくす
Đánh mất
かす
Cho mượn
かりる
Mượn
かえす
Trả lại
むだな
Hoang phí, phí phạm
いる
Cần thiết
えっ
Hả, ơ
ほんとう
Thật
うそ
Lời nói dối, nói xạo
こと
Việc (về ~)
おいのリ
Cầu nguyện
さわる
sờ, rờ

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe