Flashcard từ vựng N5 - Phương tiện giao thông
読み込み中...
Danh sách từ vựng (28 từ)
えき
Nhà ga, ga
電車
でんしゃ
Tàu điện
のる
Lên, đi (tàu xe)
おりる
Xuống (tàu, xe)
きっぷ
Vé
つぎの
Tiếp theo
のりかえる
Đổi tàu (chuyến), quá cảnh
かくえき
Các ga
きゅうこう
Tàu nhanh
とっきゅう
tàu tốc hành
しんかんせん
Tàu cao tốc shinkansen
ちかてつ
Tàu điện ngầm
〜ぱんせん
Tuyến số ~
何ばんせん
なんばんせん
Tuyến số mấy
じどうしゃ
Xe hơi (chỉ các loại xe có gắn động cơ)
車
くるま
Xe cộ (các loại xe nói chung)
うんてんくする>
Lái (xe)
おくる
Tiễn, đưa
ちゅうしゃじょう
Bãi đậu (đỗ) xe
とめる
Đậu (xe), đỗ(xe), dừng
じてんしゃ
Xe đạp
バイク
Xe gắn máy, xe mô-tô
バス
Xe buýt
タクシー
Xe taxi
ひこうき
Máy bay
ふね
Tàu, thuyền
のりば
Trạm
くうこう
くうこうはなりたにあります。

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe