Flashcard từ vựng N5 - Chơi
読み込み中...
Danh sách từ vựng (22 từ)
あそぶ
Chơi đùa, chơi
あんない<する>
Hướng dẫn, giới thiệu
むかえる
Đón
つれていく
Dẫn đi
つれてくる
Dẫn đến
どうぶつ
Động vật, con vật
どうぶつえん
Sở thú
パンダ
Gấu trúc
ぞう
Con voi
うま
Con ngựa
[お]まつり
Lễ hội
[お]てら
Chùa
じんじゃ
đền thờ Thần đạo
りょこう<する>
(Chuyến) du lịch
じゅんびくする>
Chuẩn bị
よやく<する>
Đặt trước
ホテル
Khách sạn
とまる
Nghỉ trọ
ロビー
Sảnh
おみやげ
quà
サービス
Dịch vụ
ホームステイ<する>
homestay

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe