Flashcard từ vựng N5 - Sáng, tối
読み込み中...
Danh sách từ vựng (24 từ)
あさ
Buổi sáng
ひる
Buổi trưa, ban ngày
よる
Buổi tối
まいあさ
Buổi sáng
まいぱん
Mỗi tối
けさ
Sáng nay
こんばん
Tối nay
おきる
Thức dậy
ねる
Ngủ
見る
みる
Nhìn, xem
ニュース
Tin tức
ラジオ
radio
テレビ
Tivi
はやい
Nhanh
おそい
Trể, muộn, chậm, lâu
かがみ
Gương soi
かお
Mặt
あらう
Rửa
[お]ふろ
Bồn tắm, tắm
入る
はいる
vào, đi (tắm)
シャワー
Vòi sen
あびる
Tắm (vòi sen)
は
Răng
みがく
Đánh, chải (răng)

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe