Flashcard từ vựng N5 - Thời gian
読み込み中...
Danh sách từ vựng (13 từ)
何時
なんじ
Mấy giờ
何分
なんぷん
Mấy phút
〜時
じ
~ giờ
〜分
ぷん
~ phút
〜ごろ
Khoảng ~ (chỉ thời điểm)
ごぜん
Buổi sáng (tính đến 12 giờ trưa)
ごご
Buổi chiều tối (tính từ 12 giờ trưa)
いま
Bây giờ
〜ぐらい
Khoảng ~ (chỉ khoảng thời gian)
〜時間
じかん
~ Tiếng (đồng hồ)
何時間
なんじかん
Bao nhiêu (mấy) tiếng (đồng hồ)
〜から
Từ ~
〜まで
Đến ~

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe