Flashcard từ vựng N5 - Đến từ
読み込み中...
Danh sách từ vựng (34 từ)
くに
Đất nước, nước
ある
Có, ở
どちら
Ở đâu, hướng nào
〜からきました!
Đến từ 〜
〜じん
Người
ちず
Bản đồ
せかい
Thế giới
にほん
Nhật Bản
ベトナム
Việt Nam
インド
Ấn Độ
マレーシア
Malaysia
インドネシア
Indonesia
ミャンマー
Myanmar
かんこく
Hàn Quốc
トルコ
Thổ Nhĩ Kỳ
タイ
Thái Lan
オートラリア
Úc
たいわん
Đài Loan
ニュージーランド
New Zealand
ちゅうごく
Trung Quốc
アメリカ
Mỹ
ネパール
Nepal
カナダ
Canada
フィリピン
Philippines
メキシコ
Mexico
ブラジル
Brazil
スイス
Thụy Sỹ
ロシア
Nga
イタリア
Ý
イギリス
Anh
スペイン
Tây Ban Nha
フランス
Pháp
エジプト
Ai Cập
ドイツ
Đức

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe