Flashcard từ vựng N5 - Đến từ

読み込み中...
Danh sách từ vựng (34 từ)
くに

Đất nước, nước

ある

Có, ở

どちら

Ở đâu, hướng nào

〜からきました!

Đến từ 〜

〜じん

Người

ちず

Bản đồ

せかい

Thế giới

にほん

Nhật Bản

ベトナム

Việt Nam

インド

Ấn Độ

マレーシア

Malaysia

インドネシア

Indonesia

ミャンマー

Myanmar

かんこく

Hàn Quốc

トルコ

Thổ Nhĩ Kỳ

タイ

Thái Lan

オートラリア

Úc

たいわん

Đài Loan

ニュージーランド

New Zealand

ちゅうごく

Trung Quốc

アメリカ

Mỹ

ネパール

Nepal

カナダ

Canada

フィリピン

Philippines

メキシコ

Mexico

ブラジル

Brazil

スイス

Thụy Sỹ

ロシア

Nga

イタリア

Ý

イギリス

Anh

スペイン

Tây Ban Nha

フランス

Pháp

エジプト

Ai Cập

ドイツ

Đức

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Tự giới thiệu

Bài 1  Là

Bài 2  Xin chào

Bài 3  Gia đình

Bài 4  Bao nhiêu người

Bài 5  Đến từ


Chapter 2 Học tập

Bài 1  Trường học

Bài 2  Số đếm

Bài 3  Thứ (trong tuần)

Bài 4  Từ ngữ

Bài 5  Học tập


Chapter 3 Công việc

Bài 1  Làm việc, lao động

Bài 2  Công việc

Bài 3  Đây là cái gì?

Bài 4  Có bao nhiêu cái?

Bài 5  Thời gian


Chapter 4 Bạn bè

Bài 1  Người như thế nào?

Bài 2  Mặc áo

Bài 3  Mặc váy

Bài 4  Chơi

Bài 5  Phố xá, thị trấn


Chapter 5 Cơm hôm nay

Bài 1  Sáng, tối

Bài 2  Ăn, uống

Bài 3  Món ăn

Bài 4  Nhà hàng

Bài 5  Như thế nào?


Chapter 6 Sở thích

Bài 1  Sở thích

Bài 2  Âm nhạc

Bài 3  Thể thao

Bài 4  Thời tiết

Bài 5  Mùa


Chapter 7 Mua sắm

Bài 1  Mua sắm

Bài 2  Cửa hàng, của tiệm

Bài 3  Máy rút tiền tự động

Bài 4  Gửi

Bài 5  Quà tặng


Chapter 8 Ngày nghỉ

Bài 1  Phương tiện giao thông

Bài 2  Khoảng bao lâu?

Bài 3  Đường đi

Bài 4  Ở đâu

Bài 5  Ra ngoài


Chapter 9 Sống

Bài 1  Nhà

Bài 2  Tầng 2 chung cư

Bài 3  Chuyển nhà

Bài 4  Nhà của giáo viên

Bài 5  Điện


Chapter 10 Sức khỏe

Bài 1  Bệnh

Bài 2  (Bạn) khỏe không?

Bài 3  Vật - việc quan trọng

Bài 4  Tương lai

Bài 5  Hãy nhớ cả những từ này!