Flashcard từ vựng N5 - Như thế nào?
読み込み中...
Danh sách từ vựng (15 từ)
どう
Thế nào
あまい
Ngọt
からい
cay
おいしい
Ngon
ぜんぶ
Toàn bộ, hết toàn bộ
じぶんで
Tự mình
おなかがすく
Đói bụng
のどがかわく
Khát nước
いっぱいな
Nhiều, no
いかがですか
Thế nào, mời ai ăn / uống (cách nói lịch sự)
もういっぱい
Thêm một (ly, chén)
けっこうです
Đủ, được
かんぱい
Cạn ly
いただきます。
Tôi xin phép ăn./ Mời dùng. (Nói trước khi ăn, uống)
ごちそうさまでした。
Cảm ơn đã cho bữa ăn ngon. (Nói sau khi ăn, uống)

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe