Quiz từ vựng N5 - Thứ (trong tuần)
Đang trong quá trình thử nghiệm
Câu 1
〜かい
Chọn nghĩa đúng:
Câu 2
Ngày mai
Chọn từ tương ứng:
Câu 3
Năm
Chọn từ tương ứng:
Câu 4
Thứ Sáu
Chọn từ tương ứng:
Câu 5
Làm
Chọn từ tương ứng:

JTest.net
Mục lục
Chapter 1 Tự giới thiệu
Chapter 2 Học tập
Chapter 3 Công việc
Chapter 4 Bạn bè
Chapter 5 Cơm hôm nay
Chapter 6 Sở thích
Chapter 7 Mua sắm
Chapter 8 Ngày nghỉ
Chapter 9 Sống
Chapter 10 Sức khỏe