Flashcard từ vựng N5 - Thứ (trong tuần)
読み込み中...
Danh sách từ vựng (19 từ)
日よう日
にちようび
Chủ nhật
月よう日
げつようび
Thứ Hai
火よう日
かようび
Thứ Ba
水よう日
すいようび
Thứ Tư
木よう日
もくようび
Thứ Năm
金よう日
きんようび
Thứ Sáu
土よう日
どようび
Thứ Bảy
何よう日
なんようび
Thứ mấy?
きょう
Hôm nay
あした
Ngày mai
きのう
Ngày hôm qua
まいにち
Hàng ngày,mỗi ngày
〜しゅうかん
〜 tuần
〜か月
~かげつ
Tháng
〜年
~ねん
Năm
〜かい
Lần
何かい
なんかい
Mấy lần
アルバイト<する>
Việc làm thêm
する
Làm

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe